diachronic linguistics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diachronic linguistics+ Noun
- Sự phân tích lịch đại thuộc ngôn ngữ
- * o the synchrony and diachrony of language
sự đồng đại và lịch đại của ngôn ngữ
- * o the synchrony and diachrony of language
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
historical linguistics diachrony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diachronic linguistics"
- Những từ có chứa "diachronic linguistics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ học đặc san
Lượt xem: 982